Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ richly
richly
/"ritʃli/
Phó từ
giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào
lộng lẫy, huy hoàng
hoàn toàn
he
richly
deserves
success
(to
succeed)
:
nó hoàn toàn xứng đáng thành công
Thảo luận
Thảo luận