1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rhapsodic

rhapsodic

/ræp"sɔdik/ (rhapsodical) /ræp"sɔdikəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận