Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rhapsodic
rhapsodic
/ræp"sɔdik/ (rhapsodical) /ræp"sɔdikəl/
Tính từ
khoa trương, kêu
văn
rhapsodic
style
:
lối viết văn kêu
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận