Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revisal
revisal
/ri"vaizəl/
Danh từ
bản in thử lần thứ hai
second
revisal
:
bản in thử lần thứ ba
Thảo luận
Thảo luận