1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reversing

reversing

Danh từ
Kỹ thuật
  • sự đảo chiều
  • sự đổi chiều
  • sự lùi
Cơ khí - Công trình
  • sự đảo (hướng quay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận