1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reunion

reunion

/"ri:"ju:njən/
Danh từ
  • sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
  • cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
    • a fanmily reunion:

      cuộc họp mặt thân mật gia đình

  • sự hoà hợp, sự hoà giải
  • y học dự khép mép (của một vết thương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận