Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reunion
reunion
/"ri:"ju:njən/
Danh từ
sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
a
fanmily
reunion
:
cuộc họp mặt thân mật gia đình
sự hoà hợp, sự hoà giải
y học
dự khép mép (của một vết thương)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận