1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retarder

retarder

Danh từ
  • chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế
  • thiết bị hãm; guốc hãm
Kinh tế
  • chất cản
  • chất kìm hãm
  • chất ức chế
Kỹ thuật
  • chất ức chế
  • phanh phụ
  • sự đông kết
Xây dựng
  • bộ hãm toa xe
  • cái chèn (toa xe)
Điện lạnh
  • chất cản
  • chất xúc tác âm
Hóa học - Vật liệu
  • chất kìm hãm
  • chất làm chậm dần
Giao thông - Vận tải
  • hãm ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận