1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restrictive

restrictive

/ris"triktiv/
Tính từ
  • hạn chế, giới hạn, thu hẹp
Kinh tế
  • hạn chế
  • mang tính hạn chế
Kỹ thuật
  • giảm
  • hạn chế
Toán - Tin
  • hạn chế, giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận