Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resonance
resonance
/"reznəns/
Danh từ
tiếng âm vang; sự dội tiếng
vật lý
cộng hưởng
acoustic
resonance
:
cộng hưởng âm thanh
atomic
resonance
:
cộng hưởng nguyên tử
Kỹ thuật
hiện tượng cộng hưởng
sự cộng hưởng
Y học
cộng hưởng
sự dội tiếng
tính âm vang
Điện lạnh
cộng hưởng điện
Điện
sự (hiện tượng) cộng hưởng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận