1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservation

reservation

/,rezə"veiʃn/
Danh từ
  • sự hạn chế; điều kiện hạn chế
    • mental reservation:

      thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)

  • Anh - Mỹ vùng đất dành riêng
  • Anh - Mỹ sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)
  • pháp lý sự bảo lưu
Kinh tế
  • chỗ (ngồi) giữ trước
  • điều kiện hạn chế
  • khu bảo lưu
  • khu chừa lại
  • khu đất dành riêng
  • sự bảo lưu
  • sự đăng ký giữ chỗ trước
  • ý kiến bảo lưu
Kỹ thuật
  • dành riêng
  • đặt trước
  • khu bảo tồn
  • rừng cấm (ở) ngoại thành
  • sự dự trữ
  • vật dự trữ
Xây dựng
  • khu bảo lưu
Cơ khí - Công trình
  • khu đất dành riêng
Toán - Tin
  • sự bảo lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận