Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reprieve
reprieve
/ri"pri:v/
Danh từ
sự cho hoãn
sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
pháp lý
sự hoãn thi hành một bản án tử hình
Động từ
cho hoãn lại
pháp lý
hoãn thi hành một bản án (tử hình)
the
death
sentence
was
reprieved:
án tử hình đó đã hoãn lại
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận