1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reprieve

reprieve

/ri"pri:v/
Danh từ
  • sự cho hoãn
  • sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội
  • pháp lý sự hoãn thi hành một bản án tử hình
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận