1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replete

replete

/ri"pli:t/
Tính từ
  • đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận