1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeated

repeated

/ri"pi:tid/
Tính từ
  • nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
Kỹ thuật
  • được lặp lại
  • lặp
Xây dựng
  • có tính lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận