reparation
/,repə"reiʃn/
Danh từ
- sự sửa chữa, sự tu sửa
- sự chữa, sự chuộc (lỗi)
- (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
bồi thường chiến tranh
Kinh tế
- sự bồi thường
- sự đền bù thiệt hại
- tiền bồi thường chiến tranh (mà nước thua trận phải trả)
Kỹ thuật
- sự bồi thường
- sự sửa chữa
- sự tu sửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận