1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reparation

reparation

/,repə"reiʃn/
Danh từ
  • sự sửa chữa, sự tu sửa
  • sự chữa, sự chuộc (lỗi)
  • (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)
Kinh tế
  • sự bồi thường
  • sự đền bù thiệt hại
  • tiền bồi thường chiến tranh (mà nước thua trận phải trả)
Kỹ thuật
  • sự bồi thường
  • sự sửa chữa
  • sự tu sửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận