1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repairer

repairer

/ri"peərə/
Danh từ
  • người sửa chữa, người tu sửa
Kinh tế
  • người sửa chữa
  • người tu sửa
  • thợ sửa chữa
  • thợ sửa chữa máy móc
Xây dựng
  • thợ sửa chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận