Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repairer
repairer
/ri"peərə/
Danh từ
người sửa chữa, người tu sửa
watch
repairer
:
thợ chữa đồng h
Kinh tế
người sửa chữa
người tu sửa
thợ sửa chữa
thợ sửa chữa máy móc
Xây dựng
thợ sửa chữa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận