Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reniform
reniform
Tính từ
dạng thận
reniform
leaves
:
lá dạng thận
Hóa học - Vật liệu
dạng thận
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận