Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ renascent
renascent
/ri"næsnt/
Tính từ
hồi phục, tái sinh
renascent
enthusiasm
:
nhiệt tình mới
Thảo luận
Thảo luận