1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remittent

remittent

/ri"mitənt/
Tính từ
Danh từ
Y học
  • có cơn tăng giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận