Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remittent
remittent
/ri"mitənt/
Tính từ
từng cơn
remittent
fever
:
sốt từng cơn
Danh từ
y học
sốt từng cơn
Y học
có cơn tăng giảm
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận