Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remelting
remelting
Danh từ
sự nấu chảy lại
arc
remelting
:
sự nấu chảy lại bằng hồ quang
Kỹ thuật
sự đúc lại
Hóa học - Vật liệu
sự luyện lại
sự nấu chảy lại
sự nung chảy lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận