Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remedial
remedial
/ri"mi:djəl/
Tính từ
sự chữa bệnh, sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
sự sửa chữa; để sửa chữa
remedial
measure
:
những biện pháp sửa chữa
Thảo luận
Thảo luận