Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relaxing
relaxing
/ri"læksiɳ/
Tính từ
làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng
Thành ngữ
relaxing
climate
khí hậu làm bải hoải
Thảo luận
Thảo luận