Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rejoin
rejoin
/ri"dʤɔin/
Động từ
đáp lại, trả lời lại, cãi lại
quay lại, trở lại (đội ngũ...)
to
rejoin
the
colours
:
quân sự
trở lại quân ng
pháp lý
kháng biện
Kỹ thuật
hàn lại
nối lại
ráp
Chủ đề liên quan
Quân sự
Pháp lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận