Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refute
refute
/ri"fju:t/
Động từ
bác, bẻ lại
to
refute
someone"s
argument
:
bác lý lẽ của ai
Kỹ thuật
bác bỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận