Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refractive
refractive
/ri"frækʃənl/ (refractive) /ri"fræktiv/
Tính từ
khúc xạ
refractional
index
:
chỉ số khúc xạ; chiết xuất
Kỹ thuật
khúc xạ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận