Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reducible
reducible
/ri"dju:səbl/
Tính từ
có thể giảm bớt
hoá học
khử được
toán học
quy được; rút gọn được
reducible
equation
:
phương trình quy được
Kinh tế
có thể giảm bớt
khử được
làm nhỏ được
Kỹ thuật
khả quy
rút gọn được
Y học
có thể nắn lại được
Hóa học - Vật liệu
giảm được
Chủ đề liên quan
Hoá học
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận