1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reducible

reducible

/ri"dju:səbl/
Tính từ
Kinh tế
  • có thể giảm bớt
  • khử được
  • làm nhỏ được
Kỹ thuật
  • khả quy
  • rút gọn được
Y học
  • có thể nắn lại được
Hóa học - Vật liệu
  • giảm được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận