Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recurring
recurring
/ri"kə:riɳ/
Tính từ
trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
toán học
tuần hoàn
recurring
decimal
:
số thập phân hoàn toàn
Kinh tế
diễn ra luôn
định kỳ
liên tục
trở lại luôn
tuần hoàn
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận