Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recurrent
recurrent
/ri"kʌrənt/
Tính từ
trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ
y học
hồi quy
recurrent
fever
:
sốt hồi quy
Kinh tế
định kỳ (phát sinh)
tái đi tái lại
thường tái diễn
thường xuyên (phát sinh)
trở lại luôn
Kỹ thuật
lặp
lặp lại
trả lại
Y học
tái hồi
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận