Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rectifiable
rectifiable
/"rektifaiəbl/
Tính từ
có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được
vật lý
có thể chỉnh lưu
hoá học
có thể cất lại, có thể tinh cất
radio
có thể tách sóng
toán học
cầu trường được
rectifiable
curve
:
đường cầu trường được
Toán - Tin
cầu trường được
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Radio
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận