Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rearguard
rearguard
/"riəgɑ:d/
Danh từ
quân sự
đạo quân hậu tập
rearguard
action
:
cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận