Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ readable
readable
/"ri:dəbl/
Tính từ
hay, đọc được
sách
từ hiếm
dễ đọc, viết rõ
readable
handwriting
:
chữ viết dễ đọc
Chủ đề liên quan
Sách
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận