Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rasping
rasping
/"rɑ:spiɳ/
Tính từ
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
rasping
sound
:
tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
chua ngoa, gay gắt
rasping
voice
:
giọng nói chua ngoa gay gắt
Thảo luận
Thảo luận