1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rasping

rasping

/"rɑ:spiɳ/
Tính từ
  • kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
    • rasping sound:

      tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke

  • chua ngoa, gay gắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận