Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rash
rash
/ræʃ/
Danh từ
y học
chứng phát ban
Tính từ
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
a
rash
promise
:
lời hứa liều
Kỹ thuật
ngoại ban
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận