1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rankle

rankle

/"ræɳkl/
Nội động từ
  • giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở
  • từ cổ viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận