Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rankle
rankle
/"ræɳkl/
Nội động từ
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở
the
insult
rankled
in
his
mind
:
điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh
từ cổ
viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận