1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rambling

rambling

/"ræmbliɳ/
Danh từ
  • sự đi lang thang, sự đi ngao du
  • nghĩa bóng sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
Tính từ
  • lang thang, ngao du
  • dông dài; không có mạch lạc, rời rạc
  • leo; bò (cây)
  • nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận