Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ragtime
ragtime
/"rægtaim/
Danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
định ngữ
không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
a
ragtime
army
:
một quân đội trò đùa
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận