Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radioprotective
radioprotective
Tính từ
dùng để chống phóng xạ
radioprotective
drug
:
thuốc chống phóng xạ
Thảo luận
Thảo luận