1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quittance

quittance

/"kwitəns/
Danh từ
  • giấy chứng thu, biên lai
  • sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
  • từ cổ thơ ca sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
Thành ngữ
Kinh tế
  • biên lai
  • sự miễn trừ (trái vụ)
  • sự miễn trừ nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận