Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quittance
quittance
/"kwitəns/
Danh từ
giấy chứng thu, biên lai
sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
từ cổ
thơ ca
sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
Thành ngữ
omittance
is
not
quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
Kinh tế
biên lai
sự miễn trừ (trái vụ)
sự miễn trừ nợ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thơ ca
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận