Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quire
quire
/"kwaiə/
Danh từ
thếp giấy (24 tờ)
in
quires
:
chưa đóng (thành quyển)
(như) choir
Kinh tế
thếp giấy
xếp giấy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận