1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quire

quire

/"kwaiə/
Danh từ
  • thếp giấy (24 tờ)
  • (như) choir
Kinh tế
  • thếp giấy
  • xếp giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận