1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quintuplicate

quintuplicate

/kwin"tju:plikit/
Tính từ
  • nhân gấp năm
  • sao lại năm lần, chép lại năm lần
  • năm bản giống nhau
Động từ
  • nhân gấp năm
  • sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)
Kinh tế
  • làm thành năm bản như nhau
  • năm bản (như nhau)
  • năm bản giống nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận