1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quiescent

quiescent

/kwai"esnt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dừng
  • đứng yên
  • im
  • nghỉ
Điện
  • êm tịnh
Toán - Tin
  • tĩnh, nghỉ, hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận