Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quiescent
quiescent
/kwai"esnt/
Tính từ
im lìm, yên lặng
quiescent
sea
:
biển lặng
be
quiescent!
:
im đi!
Kỹ thuật
dừng
đứng yên
im
nghỉ
Điện
êm tịnh
Toán - Tin
tĩnh, nghỉ, hãm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận