Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quickness
quickness
/"kwiknis/
Danh từ
sự nhanh, sự mau chóng
sự tinh, sự thính (mắt, tai...)
sự linh lợi, sự nhanh trí
sự đập nhanh (mạch)
sự dễ nổi nóng
quickness
of
temper
:
tính dễ nổi nóng
Thảo luận
Thảo luận