1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ query

query

/"kwiəri/
Danh từ
  • câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
  • dấu chấm hỏi
  • (viết tắt, qu.) thử hỏi, chẳng biết
Nội động từ
  • đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
  • (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
Động từ
  • nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc
Kinh tế
  • câu hỏi vấn
  • chất vấn
  • đặt nghi vấn
  • đặt thành vấn đề
  • đặt vấn đề nghi ngờ
  • hỏi
  • nghi ngờ
  • nghi vấn
  • sự chất vấn
  • tuân vấn
Kỹ thuật
  • hỏi
  • nghi vấn
  • sự hỏi
  • sự truy vấn
  • sự vấn tin
  • sự yêu cầu
  • truy vấn
  • yêu cầu
Toán - Tin
  • câu hỏi
  • câu hỏi, truy vấn
  • hỏi đáp
  • lệnh hỏi
  • vấn tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận