Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quash
quash
/kwɔʃ/
Động từ
dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
pháp lý
huỷ bỏ, bác đi
to
quash
the
verdic:
huỷ bỏ bản án
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận