1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantitative

quantitative

/"kwɔntitətiv/
Tính từ
Kinh tế
  • định lượng
  • số lượng
  • về số lượng
Kỹ thuật
  • định lượng
  • số lượng
Toán - Tin
  • số lượng, định lượng
Y học
  • thuộc lượng, định lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận