1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadruplicate

quadruplicate

/kwɔ"dru:plikit/
Tính từ
  • nhân gấp bốn
  • sao lại bốn lần, chép lại bốn lần
Danh từ
  • (số nhiều) bốn bản giống nhau
Động từ
  • nhân gấp bốn
  • sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)
Kinh tế
  • bốn bản (như nhau)
  • bốn bản như nhau
  • chim cun cút
  • làm thành bốn bản như nhau
Kỹ thuật
  • gấp bốn
Toán - Tin
  • gấp 4
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận