Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadrifid
quadrifid
Tính từ
thực vật học
xẻ bốn xâu
a
quadrifid
petal
:
cánh hoa xẻ bốn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận