Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quadratic
quadratic
/kwə"drætik/
Tính từ
bậc hai, toàn phương
quadratic
equation
:
bình phương bậc hai
quadratic
fỏm:
dạng toàn phương
từ hiếm
vuông
Danh từ
toán học
phương trình bậc hai
Kỹ thuật
bậc hai
bình phương
vuông
Toán - Tin
phương trình bậc hai
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận