1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadratic

quadratic

/kwə"drætik/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bậc hai
  • bình phương
  • vuông
Toán - Tin
  • phương trình bậc hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận