Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ push-pull
push-pull
/"puʃpul/
Tính từ
radio
đẩy kéo
push-pull
circuit
:
mạch đẩy kéo
Điện lạnh
đẩy-kéo
Vật lý
sự đẩy kéo
Chủ đề liên quan
Radio
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận