Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puisne
puisne
/"pju:ni/
Tính từ
pháp lý
cấp dưới
puisne
judge
:
quan toà cấp dưới
Danh từ
pháp lý
quan toà cấp dưới
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận