Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prudential
prudential
/prudential/
Tính từ
thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
khôn ngoan, do khôn ngoan
prudential
policy
:
chính sách khôn ngoan
Danh từ
biện pháp khôn ngoan thận trọng
sự cân nhắc thận trọng
Thảo luận
Thảo luận