Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proximo
proximo
/proximo/
Tính từ
vào tháng tới, vào tháng sau
on
the
10th
proximo
:
vào ngày 10 tháng sau
Kinh tế
tháng sau
tháng tới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận